Có 1 kết quả:
嫂嫂 sǎo sao ㄙㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) older brother's wife
(2) sister-in-law
(3) (polite address to a younger married woman) sister
(2) sister-in-law
(3) (polite address to a younger married woman) sister
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0